Ở Trường có quá nhiều môn học, nhưng mà bản thân lại không biết nói những từ đấy như thế nào thì thật khó khăn. Không còn lo gì nữa, Chủ đề Từ vựng tiếng Hàn về các MÔN HỌC giúp bạn tích luỹ thêm vào kho kiến thức từ vựng cần thiết khi dùng đến.
Ở Trường có quá nhiều môn học, nhưng mà bản thân lại không biết nói những từ đấy như thế nào thì thật khó khăn. Không còn lo gì nữa, Chủ đề Từ vựng tiếng Hàn về các MÔN HỌC giúp bạn tích luỹ thêm vào kho kiến thức từ vựng cần thiết khi dùng đến.
Nếu bạn muốn sử dụng tính từ cảm xúc bằng tiếng Anh tốt hơn thì bạn có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây. Nó sẽ giúp bạn nói tiếng Anh hiệu quả hơn.
Bên cạnh những trường hợp cần sử dụng các tính từ tích cực, thì các tính từ tiêu cực cũng cần thiết trong cuộc sống. Dưới đây sẽ là một số các tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực trong tiếng Anh:
Để đặt câu với từ chỉ cảm xúc bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các bước sau:
Tính từ chỉ cảm xúc theo hướng tích cực sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc và miêu tả mọi thứ dễ dàng hơn. Cách thức miêu tả cũng rất đa dạng và phong phú:
Trong quá trình học tiếng Anh bạn có thể gặp một số câu hỏi. Những câu hỏi thường gặp dưới đây có thể có ích cho bạn:
1.1. I felt __________ after hearing the good news. (happy/sad)
1.2. The movie was __________, I couldn’t stop laughing. (hilarious/boring)
She always speaks in a __________ tone of voice. (sarcastic/serious)
The food was __________, I couldn’t finish it. (disgusting/delicious)
I’m __________ that you decided to come to my party. (happy/angry)
2.1. amazed/ I / the / was / beautiful / scenery / by
2.2. my / about / I / exam / anxious / feel / tomorrow / very
2.3. he / the / was / at / funeral / very / sad
2.4. the / news / hearing / I / was / happy / after
2.1.I was amazed by the beautiful scenery.
2.2. I feel very anxious about my exam tomorrow.
2.3. He was very sad at the funeral.
2.4. I was happy after hearing the news.
4.1. The weather is __________ today, we should go to the beach. (sunny/rainy)
4.2. She was __________ when she heard the news. (shocked/happy)
I feel __________ after a good workout at the gym. (energetic/tired)
The food was __________, I couldn’t finish it. (terrible/delicious)
He’s always __________ and makes everyone laugh. (funny/sad)
5.1. I’m feeling a little bit anxious about the test tomorrow.
5.2. The movie was really boring, I fell asleep in the middle.
Mong rằng, qua những chia sẻ của chúng tôi trong bài viết này, bạn sẽ biết thêm các tính từ chỉ cảm xúc và cách đặt câu với chúng. Nếu bạn chăm chỉ luyện tập thì chắc chắn bạn sẽ thể hiện cảm xúc của mình tốt hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Do chủ đề này khá rộng, FreeTalk English đã chia thành nhiều nhóm có phiên bản âm thanh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA để bạn dễ liên kết từ vựng với nhau, nâng cao hiệu quả khi học đồng thời cải thiện cách đọc audio phiên bản tiếng Anh.
1. Đơn xin nghỉ phép năm: 연차 휴가 신청서
2. Đơn xin vắng mặt không đi làm: 결근 신청서, 결근계
3. Đơn xin tạm ứng: 가불 (선불) 신청서
4. Đơn xin nghỉ không lương: 무급 휴가 신청서
5. Đơn xin nghỉ thai sản: 임신 휴가 신청서
14. Bản thuyết minh, giải thích: 설명서
17. Đơn yêu cầu, đơn xin: 요청서, 요망서, 의뢰서, 신청서
19. Bản chỉ thị công việc, bản hướng dẫn công việc: 작업 지시서, 작지
20. Giấy đăng ký kết hôn: 결혼 신고서
21. Giấy phép nhập cảnh: 입국 허가서
23. Biên bản cuộc họp: 회의 기록서, 회의록, 의사록
27. Giấy báo tử: 사망증서, 사망증, 사망 증명서
Bạn có thể thực hiện các mẹo dưới đây để học nhanh và nhớ lâu các tính từ chỉ cảm xúc bằng tiếng Anh:
Tính từ chỉ cảm xúc (adjectives of emotion) trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để miêu tả cảm xúc của con người hoặc động vật. Nó bao gồm cả tình trạng tâm trạng và cảm giác về vật thể hoặc sự việc.
Những tính từ này thường được sử dụng để diễn đạt những cảm xúc như vui, buồn, sợ hãi, ngạc nhiên, giận dữ, hạnh phúc, đau buồn, và nhiều loại cảm xúc khác.
Các tính từ chỉ cảm xúc thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để tạo ra hiệu ứng tương tác với độc giả hoặc người nghe. Nó giúp truyền đạt tốt hơn những tình trạng cảm xúc của nhân vật hoặc tình huống.
Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh rất đa dạng và được chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây sẽ là danh sách các tính từ chỉ cảm xúc bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ vựng của mình:
Bên cạnh các tính từ tích cực và tiêu cực trong tiếng Anh thì bạn có thể quan tâm đến một số dạng tính từ miêu tả khác: