Quản trị 30/10/2017 Lượt xem: 13260
Quản trị 30/10/2017 Lượt xem: 13260
Khi học từ vựng về chủ đề này, trẻ hiểu được hậu quả của ô nhiễm môi trường là như thế nào. Qua đây, các con có ý thức giữ gìn, bảo vệ môi trường và có kỹ năng thuyết phục người khác cùng tham gia vào các hoạt động góp phần làm xanh – sạch – đẹp nơi sống.
Chủ đề: NATURAL DISASTERS (Thiên tai)
Các loại thiên tai như lũ lụt, bão, động đất, sóng thần… là thảm họa thiên nhiên mà con người luôn có nguy cơ phải đối mặt. Mở rộng “kho” từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này không chỉ trang bị kỹ năng sống cho trẻ mà còn thúc đẩy con làm những việc có ích để giúp đỡ cộng đồng.
Chủ đề: COMMUNICATION (Giao tiếp)
Ở bất kỳ lứa tuổi nào thì giao tiếp cũng là vấn đề quan trọng. Để phát triển kỹ năng giao tiếp cần thiết của một học sinh lớp 8 khi gặp gỡ bạn bè khắp năm châu, các con hãy trang bị bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 sau đây:
Chủ đề: SCIENCE AND TECHNOLOGY (Khoa học và công nghệ)
Có thể nói khoa học và công nghệ là chủ đề thiết thực và gần gũi với học sinh THCS. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới về chủ đề này giúp các con hiểu rõ hơn về tác động của lĩnh vực này trong cuộc sống.
Chủ đề: LIFE ON OTHER PLANETS (Cuộc sống trên các hành tinh khác)
Unit cuối của SGK lớp 8 là một bài học rất thú vị. Các con được trang bị từ vựng tiếng Anh lớp 8 về cuộc sống trên các hành tinh khác mà không phải là Trái Đất. Khám phá về vũ trụ, cuộc sống ngoài hành tinh và tương lai của con người trong việc tìm kiếm sự sống trên các hành tinh khác là những vấn đề mà trẻ được học trong bài học này.
Chủ đề: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS (Phong tục và truyền thống)
Tới Unit thứ 4 của học kỳ I, các con được làm quen với các phong tục, tập quán của ông cha ta. Ghi nhớ được bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này sẽ giúp trẻ có thể giới thiệu được với những người bạn nước ngoài về nét văn hóa đặc sắc của đất nước Việt Nam.
Chủ đề: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (Cuộc sống ở nông thôn)
Chủ đề In the countryside thường bao gồm các từ vựng tiếng Anh về con người, địa danh và các hoạt động diễn ra ở vùng nông thôn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng chương trình lớp 8 về chủ đề này. Các con hãy ôn tập để ghi nhớ từ mới đồng thời hiểu hơn về sự khác biệt giữa đời sống ở nông thôn và thành thị nhé!
Chủ đề: LEISURE ACTIVITIES (Hoạt động giải trí)
Leisure activities là chủ đề khá phổ biến trong tiếng Anh. Với chủ đề này, các con cần nhớ được những hoạt động liên quan đến vui chơi giải trí như câu cá, trò chơi thể thao trên bãi biển, chơi bóng đá… Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 của chủ đề này!
Dưới đây là một số bài tập để các con ôn tập, củng cố và ghi nhớ kiến thức về từ vựng của chương trình lớp 8. Hãy luyện tập tại nhà để tự mình kiểm tra kiến thức đã học được nhé!
1. Astronauts wear……….. to protect themselves in the harsh conditions of outer space.
2. Smoking is a……….. habit that can lead to serious health problems.
3. The doctor examined the patient and prescribed medication for their………..
4. I will………….. he money I borrowed from you as soon as possible.
5. It’s difficult to………….. the weather, especially during the hurricane season.
Đáp án bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8:
1. The street was blocked by a _______ of elephants.
2. My grandparents’ garden is full of _______ herbs.
3. The trees give _______ for some small animals from the rain.
4. She always treats me with a lot of _______ fruit in the summer.
5. I’m so glad that these shoes are _______ . I couldn’t afford to buy them for the original price.
• What is environmental pollution? (Thế nào là ô nhiễm môi trường?)
• Why is the environment polluted? (Tại sao môi trường bị ô nhiễm?)
• What are the consequences of environmental pollution? (Ô nhiễm môi trường gây ra hậu quả như thế nào?)
• What will you do to prevent environmental pollution? (Các con sẽ làm gì để ngăn chặn ô nhiễm môi trường?)
ILA đã tổng hợp 390+ từ vựng tiếng Anh lớp 8 đầy đủ, có phiên âm và bài tập. Để học tốt chương trình tiếng Anh lớp 8, các con nhớ học kỹ phần từ vựng kèm luyện đọc. Đừng quên hoàn thành các bài tập mà ILA đã cung cấp nhé!
Wir verwenden Cookies und Daten, um
Wenn Sie „Alle akzeptieren“ auswählen, verwenden wir Cookies und Daten auch, um
Wenn Sie „Alle ablehnen“ auswählen, verwenden wir Cookies nicht für diese zusätzlichen Zwecke.
Nicht personalisierte Inhalte und Werbung werden u. a. von Inhalten, die Sie sich gerade ansehen, und Ihrem Standort beeinflusst (welche Werbung Sie sehen, basiert auf Ihrem ungefähren Standort). Personalisierte Inhalte und Werbung können auch Videoempfehlungen, eine individuelle YouTube-Startseite und individuelle Werbung enthalten, die auf früheren Aktivitäten wie auf YouTube angesehenen Videos und Suchanfragen auf YouTube beruhen. Sofern relevant, verwenden wir Cookies und Daten außerdem, um Inhalte und Werbung altersgerecht zu gestalten.
Wählen Sie „Weitere Optionen“ aus, um sich zusätzliche Informationen anzusehen, einschließlich Details zum Verwalten Ihrer Datenschutzeinstellungen. Sie können auch jederzeit g.co/privacytools besuchen.
Chủ đề: FESTIVALS IN VIETNAM (Lễ hội ở Việt Nam)
Làm thế nào nếu một người bạn nước ngoài hỏi con về lễ hội truyền thống của đất nước Việt Nam? Để có thể giới thiệu cho bạn về những nghi lễ và các câu chuyện thú vị, chắc chắn con phải ghi nhớ từ vựng tiếng Anh liên quan tới chủ đề này.
Chủ đề: PEOPLES OF VIETNAM (các dân tộc ở Việt Nam)
Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này giúp bé hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa và truyền thống của các dân tộc của nước ta. Qua đây, các con được tìm hiểu những nét độc đáo của mỗi vùng miền để thêm yêu dân tộc mình.
Chủ đề: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES (Những quốc gia nói tiếng Anh)
Chủ đề English speaking countries giúp các con hiểu được sự đa dạng văn hóa của các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 về chủ đề này gồm có các từ sau đây:
Chủ đề: FOLKS TALES (Truyện dân gian)
Unit 6 là một chủ đề khá thú vị về Truyện dân gian. Ở bài học này, các con được biết đến các thể loại truyện và danh xưng nhân vật trong tiếng Anh, như: nhà vua, hoàng tử, công chúa phát âm ra sao… Hơn nữa, các bài học của đề tài này còn chứa đựng nhiều thông điệp ý nghĩa về cuộc sống.