Cấu trúc A lot of hay lots of được bắt gặp rất nhiều trong những cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Về nghĩa, hẳn ai cũng biết chúng đều mang nghĩa là “nhiều”. Song có những điều mà bạn chưa biết về cấu trúc ngữ pháp tưởng chừng đơn giản này. Cùng ILA tìm hiểu kỹ về sau a lot of là gì, a lot of đi với danh từ gì, a lot of dùng khi nào, a lot of số ít hay nhiều nhé!
Cấu trúc A lot of hay lots of được bắt gặp rất nhiều trong những cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Về nghĩa, hẳn ai cũng biết chúng đều mang nghĩa là “nhiều”. Song có những điều mà bạn chưa biết về cấu trúc ngữ pháp tưởng chừng đơn giản này. Cùng ILA tìm hiểu kỹ về sau a lot of là gì, a lot of đi với danh từ gì, a lot of dùng khi nào, a lot of số ít hay nhiều nhé!
1. We harvest a lot of grapes on a daily basis. ⇒ A lot of grapes
2. Lana snatched a lot of people’s goods. ⇒ A lot of people’s goods
3. People consume a large amount of water daily. ⇒ A large amount of water
4. Farmers butcher lots of animals for meat. ⇒ Lots of animals
1. A lot of grapes are harvested on a daily basis by us.
2. A lot of people’s goods are snatched by Lana.
3. A large amount of water is consumed daily (by people).
4. Lots of animals are butchered for meat by farmers.
Hy vọng bài viết trên giúp bạn làm chủ được cấu trúc a lot of/lots of. Để hoàn toàn thành thục cấu trúc, bạn có thể thường xuyên sử dụng chúng trong giao tiếp hoặc luyện tập với các bài tập liên quan.
A lot of, lots of, a lot và plenty of đều là những lượng từ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Chúng đều có nghĩa là “nhiều”, nhưng giữa chúng vẫn có những sự khác biệt nhất định về cách sử dụng. Bạn đã biết cách phân biệt chúng chưa? Đặc biệt là a lot of được dùng khi nào? Nếu chưa thì hãy cùng Pasal tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
A lot of số ít hay nhiều? Đây có thể xem là cấu trúc đơn giản nhất trong các dạng a lot of, vì bạn chỉ cần thêm danh từ (cả đếm được và không đếm được) phía sau a lot of (lots of) mà không sợ bị sai ngữ pháp. A lot of/Lots of có công thức như sau:
• I have a lot of apples to spare. (Tôi có rất nhiều táo để chia sẻ.)
• John drinks a lot of water to hydrate himself. (John uống rất nhiều nước để bổ sung nước cho cơ thể.)
• I have lots of apples to spare. (Tôi có rất nhiều táo để chia sẻ.)
• John drinks lots of water to hydrate himself. (John uống rất nhiều nước để bổ sung nước cho cơ thể.)
Có thể linh hoạt chuyển đổi giữa a lot of và lots of mà không sợ bị sai ngữ pháp. Tuy nhiên, lots of thường được sử dụng nhiều hơn trong những ngữ cảnh informal (không trang trọng) và hầu như không được sử dụng trong ngữ cảnh formal (trang trọng, nghiêm túc).
Về cấu trúc, a great deal of và a large amount of không khác nhiều so với a lot of và lots of. Tuy nhiên, điểm đặc biệt của cấu trúc này là chúng chỉ có thể được sử dụng cho danh từ không đếm được. Sau đây là công thức và một số ví dụ về a great deal of/ a lot of.
• I have a great deal of money. Enough to make you rethink your decisions. (Tôi có một số lượng tiền lớn. Đủ lớn để làm bạn suy nghĩ lại về lựa chọn của mình.)
• Rush not, we still have a great deal of time left. (Đừng vội vàng, chúng ta vẫn còn lượng lớn thời gian.)
Trái lại với cấu trúc trên, a large number of lại được sử dụng cho những danh từ số nhiều, đếm được. Cùng xem qua phần công thức sau đây để hiểu rõ hơn nhé!
• There lies a large number of mysteries yet to be uncovered. (Vẫn còn rất nhiều bí ẩn chưa được giải đáp.)
• We have a large number of products left, so feel free to buy whatever. (Chúng tôi vẫn còn nhiều hàng hóa, nên hãy mua bất cứ thứ gì bạn muốn.)
Quy luật trên cũng áp dụng với những câu A lot of bị động, với động từ to be chia theo dạng danh từ. Cùng xem qua ví dụ đơn giản sau.
• A lot of water is wasted every day. (Có rất nhiều nước bị lãng phí mỗi ngày.)
• Lots of data is breached every day by hackers. (Có rất nhiều dữ liệu bị xâm phạm mỗi ngày do tin tặc.)
Đối với danh từ đếm được, số nhiều
• A lot of apples are hand-picked every day. (Rất nhiều táo được hái thủ công mỗi ngày.)
• Lots of sea urchins are shipped to this restaurant weekly. (Rất nhiều nhím biển được vận chuyển đến nhà hàng này hằng tuần.)
Cùng ILA kiểm tra lại kiến thức cấu trúc a lot of qua phần bài tập sau đây nhé.
1. We have ___ of oranges left! (a large amount/plenty/a lots)
2. I have a ___ of video games, wanna come over? (lot/lots/large plenty)
3. Hiroki has produced a ___ of music for various films. (large amount/lots/plenty)
4. The wolf lost ___ of blood crawling back here. (lots/ number/ lot)
5. I encountered a large ___ of trouble getting back. (number/deal/lot)
Có thể bạn chưa biết, plenty of và a lot of, đặc biệt là lots of, thường được xem là loại từ informal (kém trang trọng) và hiếm được sử dụng trong những ngữ cảnh nghiêm túc, lịch thiệp. Vậy làm cách nào để nói a lot of trong ngữ cảnh formal (trang trọng)?
Nếu như các cụm đã nêu phía trên thường được sử dụng trong bối cảnh thân mật và suồng sã hơn, thì “a large amount of” và “a great deal of” sẽ được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và lịch thiệp hơn.
Sau cả 2 cụm từ trên đều là danh từ không đếm được và do đó, động từ trong mệnh đề đó sẽ được chia số ít.
Cặp từ thường thấy này cũng thường được sử dụng với nghĩa là “nhiều”, nhưng chúng lại có sự khác biệt rất rõ ràng.
Ex: Many đứng trước các danh từ đếm được ở số nhiều.
Ví dụ: Many cat (nhiều con mèo), many times (nhiều lần).
Ex: Much được theo sau là danh từ không đếm được.
Ví dụ: Much oil (nhiều dầu ăn), much money (nhiều tiền).
Tóm lại, cách sử dụng a lot of, lots of, a lot và plenty of rất dễ bị nhầm lẫn và sử dụng sai nếu bạn không chú ý. Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có rất nhiều lượng từ khác có hàm nghĩa giống nhau, tuy nhiên cách kết hợp với danh từ và động từ lại khác nhau, sử dụng trong nhiều ngữ cảnh cũng khác nhau. Pasal chúc các bạn học tập thành công!
A lot of + verb gì? Điều này thực chất còn phụ thuộc vào danh từ đi trước nó, và đây là lý do khiến cho việc thành thạo cấu trúc a lot of trở nên khó khăn. Có tương đối nhiều trường hợp, nhưng ILA sẽ cố gắng đem đến cho bạn lời giải thích dễ hiểu nhất!
• A lot of water goes to waste every single day. (Rất nhiều nước bị lãng phí mỗi ngày.)
• Lots of data gets breached every day by hackers. (Rất nhiều dữ liệu bị tin tặc xâm phạm mỗi ngày.)
Đối với danh từ đếm được, số nhiều
• A lot of birds migrate to this side of the country each season. (Có rất nhiều chim di cư đến phía bên này của đất nước mỗi mùa.)
• Lots of people become jobless owing to COVID-19. (Có rất nhiều người trở nên thất nghiệp do đại dịch COVID-19.)
Như đã nói qua ở trên, cấu trúc a lot of thường mang nghĩa là “nhiều”, được dùng khi ai đó muốn tả số lượng của sự vật nào đó. Đặc biệt, a lot of được sử dụng cho danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun). Tham khảo một vài ví dụ đơn giản về a lot of sau đây nhé!
• I saw a lot of beautiful clouds this morning! (Tôi đã thấy rất nhiều đám mây đẹp sáng nay!)
• Laura tends to eat a lot of fruits. (Laura thường ăn rất nhiều trái cây.)
• There were a lot of people at the concert. (Đã có rất nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
Tuy cấu trúc a lot of về cơ bản vô cùng dễ sử dụng, các dạng nâng cao hơn của a lot of lại tương đối khó nắm bắt hơn. Điều này là vì chúng thường phụ thuộc vào ngữ cảnh, hoàn cảnh và cả dạng danh từ trong câu. Tuy nhiên, đừng nản chí mà cùng ILA điểm qua từng dạng một từ dễ đến khó nhất bạn nhé!